Có 2 kết quả:
卷笔刀 juǎn bǐ dāo ㄐㄩㄢˇ ㄅㄧˇ ㄉㄠ • 卷筆刀 juǎn bǐ dāo ㄐㄩㄢˇ ㄅㄧˇ ㄉㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pencil sharpener (blade-only type)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pencil sharpener (blade-only type)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0